Trong bài học 11 của bộ giáo trình Hán ngữ quyển 1 này, chúng ta sẽ học cách nói “Chúng tôi đều là lưu học sinh” (我们都是留学生 – Wǒmen dōu shì liúxuéshēng) để giới thiệu bản thân trong một lớp học hoặc một nhóm bạn quốc tế.
← Xem lại: Bài 10: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Ông ấy sống ở đâu?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 [Phiên bản 3] tại đây
Dưới đây là phần phân tích và giải thích từ vựng, ngữ pháp, bài khóa của bài học ngày hôm nay
Mục tiêu
- Biết cách đặt câu hỏi có – không bằng “吗” và cách trả lời.
- Hiểu vai trò của trạng ngữ trong câu.
- Phân biệt và sử dụng đúng phó từ “也” (cũng) và “都” (đều).
- Mở rộng từ vựng và áp dụng vào hội thoại hàng ngày.
1.Từ Vựng
1️⃣ 秘书 (秘書) Mìshū Thư ký
🇻🇳 Tiếng Việt: Thư ký
🔤 Pinyin: Mìshū
🈶 Chữ Hán: 🔊
秘书
- 🔊 这是秘书。(這是秘書) Zhè shì mìshū. Đây là thư kí.
- 🔊 那不是秘书。(那不是秘書) Nà bùshì mìshū. Kia không phải là thư kí.
- 🔊 我姐姐是秘书。(我姐姐是秘書) Wǒ jiějie shì mìshū. Chị gái tôi là thư kí
- 🔊 那个人不是秘书。(那個人不是秘書) Nà gè rén bùshì mìshū. Người kia không phải là thư kí
- 🔊 她是我的秘书。(她是我的秘書) Tā shì wǒ de mìshū. Cô ấy là thư kí của tôi
2🔊 . 先 Xiān Đầu tiên, trước tiên
🇻🇳 Tiếng Việt: Đầu tiên, trước tiên
🔤 Pinyin: Xiān
🈶 Chữ Hán: 🔊
先
- 🔊 我先介绍一下儿。(我先介紹一下兒)Wǒ xiān jièshào yīxiàr. Tôi xin tự giới thiệu một chút.
- 🔊 你先介绍名字吧。(你先介紹名字吧)Nǐ xiān jièshào míngzì ba. Bạn giới thiệu tên trước đi.
- 🔊 我们先介绍我们的爸妈。(我們先介紹我們的爸媽)Wǒmen xiān jièshào wǒmen de bà mā. Chúng tôi giới thiệu bố mẹ của chúng tôi trước.
3️⃣ 介绍 (介紹)Jièshào Giới thiệu
🇻🇳 Tiếng Việt: Giới thiệu
🔤 Pinyin: Jièshào
🈶 Chữ Hán: 🔊
介绍
- 🔊 秘书给校长介绍王教授。(秘書給校長介紹王教授)Mìshū gěi xiàozhǎng jièshào wáng jiàoshòu. Thư kí giới thiệu giáo sư Vương cho hiệu trưởng
- 🔊 我给她介绍我妈妈。(我給她介紹我媽媽)Wǒ gěi tā jièshào wǒ māma. Tôi giới thiệu mẹ tôi cho cô ấy.
- 🔊 我朋友给我介绍他的老师。(我朋友給我介紹他的老師)Wǒ péngyou gěi wǒ jièshào tā de lǎoshī. Bạn tôi giới thiệu cô giáo anh ấy cho tôi.
4️⃣ 一下儿 (一下兒)Yīxiàr Một chút, một tý
🇻🇳 Tiếng Việt: Một chút, một tý
🔤 Pinyin: Yīxiàr
🈶 Chữ Hán: 🔊
一下儿
- 🔊 请你介绍一下儿。(請你介紹一下兒)Qǐng nǐ jièshào yīxiàr. Mời bạn tự giới thiệu một chút.
- 🔊 你介绍一下儿。(你介紹一下兒)Nǐ jièshào yīxiàr. Bạn giới thiệu một chút về bản thân.
- 🔊 我介绍一下儿。(我介紹一下兒)Wǒ jièshào yīxiàr. Tôi giới thiệu một chút về bản thân.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 12: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Bạn học tiếng Hán ở đâu